PanLex
Muong Vocabulary
18 entries from 4 sources
←
→
1
ba2
bạj4
bôn3
cin3
hal2
khạw3
mặt
mễ
môc5
mươl1
Muong
Mường
ngáp
pổ
sam3
sự mỉa mai
tạm2
thiểng
Muong
←
→
1