đi làm | |
đi làm thuê | |
đi lang bang | |
đi lang thang | |
đi lang thang khắp | |
đi lần lần | |
đi lặn lội | |
đi lần nữa | |
đi lảo đảo | |
đi lấy | |
đi lẻ | |
đi lễ | |
đi lệch | |
đi lê chân | |
đi lệch hướng | |
đi lén | |
đi lên | |
đi len lén | |
đi len lỏi | |
đi lén lút | |
đi lên trên | |
đi lên trước | |
đi lết | |
đi lêu lổng | |
đi lều nghều | |
đi lị | |
đi liền theo | |
đi liều | |
đi liều vào | |
đi liều đến | |
đi lính | |
đi lò | |
đi loạng choạng | |
đi loanh quanh | |
đi lóng ngóng | |
đi lộn xộn | |
đi lừa được | |
đi lui | |
đi lui đi tới | |
đi lung tung | |
đi luôn | |
đi lượn | |
đi lướt | |
đi lướt qua | |
đi lướt sát | |
điluvi | |
đim | |
đi mãi | |
đi mảng | |
đi mạnh mẽ | |
tiếng Việt |