đính chính | |
định chính quán cho | |
định chỉ tiêu | |
định chỗ | |
định chỗ ở | |
định chỗ ở tại | |
đinh chốt | |
định chốt | |
đinh chốt trục xe | |
đỉnh chót vót | |
định chuẩn | |
đình chức | |
đỉnh chung | |
đinh chữ U | |
định cỡ | |
đình công | |
định công | |
đình công ngồi | |
đình công tuyệt thực | |
đỉnh cột | |
định cư | |
đinh cửa | |
đình cứu | |
định cư định canh | |
đinh dạ | |
đinh dài | |
đính dải trang sức | |
định dân | |
định dạng | |
định dạng số trong quốc gia | |
định dạng điều kiện | |
định dạng đoạn văn | |
định danh | |
định danh giới | |
định danh ngôn ngữ | |
Đinh Dậu | |
định dùng | |
định dùng ... để | |
đi nhẹ bước | |
đi nhẹ nhàng | |
đi nhẹ qua | |
Đỉnh Everest | |
đinh găm | |
đinh ghép | |
đinh ghép xương | |
đinh ghi | |
đinh ghim | |
đinh ghim tròn | |
định giá | |
Định giá chuyển nhượng | |
tiếng Việt |