đinh kinh | |
định kỳ | |
đình lại | |
đính ... lại | |
đính lại | |
định làm | |
đỉnh lập | |
định lệ | |
Đỉnh Lenin | |
định lí | |
đình liệu | |
định liệu | |
đình liều lượng | |
định liều lượng | |
đinh linh | |
định lô | |
đính lon vào | |
định luật | |
định luật Faraday | |
định luật hấp thu | |
định luật liên kết | |
Định luật Moore | |
định luật Murphy | |
Định luật Wagner | |
Định luật Walras | |
định lượng | |
đỉnh luống cày | |
đình lưu | |
định lý | |
định lý bù trừ | |
Định lý Coase | |
Định lý Euler | |
định lý Fourier | |
Định lý mạng nhện | |
định lý Pytago | |
Định lý Rybczcynski | |
Định lý Stolper-Samuelson | |
định lý thiên lịch | |
định lý đảo | |
định mạng | |
Đinh Mão | |
đính mẫu vải | |
định mệnh | |
định mệnh luận | |
đinh móc | |
đình mọi việc lại | |
đinh mũ | |
định mua | |
định mức | |
định mức lại | |
tiếng Việt |