PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
Định mức tăng lương
định mức thời gian
định mực thước
Định mức tín dụng
Định mức vốn
định mức độ
Đinh Mùi
đinh nam
định ngạch
đinh ngân
đinh ngắn to
định ngày
định ngày tháng
định nghĩa
định nghĩa kiểu tài liệu
định nghĩa nhập nhằng
đình nghiệp
đình ngọ
định ngoại hình
đỉnh ngọc
đỉnh ngọn
định ngữ
đính ngược
đỉnh ngược
đình nguyên
đính nhánh
đính nhật
đỉnh nhĩ
đinh nhỏ
đỉnh nhỏ
đinh nhỏ không đầu
định nhóm máu
đỉnh nhọn
đinh nhọt
đinh nhỏ đầu
đình nhục
Đinh Nhữ Xương
đinh niên
đinh ninh
đỉnh nịnh
đỉnh nóc
định nói
định nơi thanh toán
định nơi trả cho
đỉnh núi
đỉnh núi cao nhọn
đỉnh núi Fuji
đi nhờ
đinh ốc
đinh ốc cố định
tiếng Việt