đinh ốc nhỏ | |
đi nhởn | |
đi nhón chân | |
đi nhởn nhơ | |
đi nhờ xe | |
định phẩm chất | |
định phân | |
định phần | |
định phận | |
định phí | |
Định phí ngắn hạn | |
đinh phú | |
định phương hướng | |
đỉnh pittông | |
định ... quá cao | |
định quá cao | |
định ra | |
đỉnh răng cưa | |
định ranh giới | |
đỉnh ray | |
đinh rệp | |
định rõ | |
định rõ ranh giới | |
định rõ tính chất | |
định rõ vị trí | |
định rõ đặc tính | |
định rõ đặc điểm | |
đinh sẵn | |
định sẵn | |
định số | |
định sở | |
đỉnh sóng | |
định suất | |
Đinh Sửu | |
đình tạ | |
đinh tai | |
đinh tai nhức óc | |
đính tạm | |
định tâm | |
đinh tán | |
đỉnh tân | |
Định Tây | |
đình thần | |
đính thân | |
định thần | |
đỉnh tháp | |
đính thế | |
định thể | |
đính thêm | |
đính theo | |
tiếng Việt |