đính theo đây | |
đình thi | |
đình thí | |
định thiên | |
định thị giá | |
đỉnh thịnh | |
định thời hạn | |
đình thực | |
định thức | |
định thức con | |
đinh thúc ngựa | |
đinh thuế | |
định thuế | |
đình thuỷ | |
đình thủy | |
đinh tì | |
định tiêu chuẩn | |
định tinh | |
định tính | |
định tỉnh | |
định tính chất | |
định tội | |
đinh to đầu | |
đinh tráng | |
đình tranh | |
đình trả nợ | |
đình trệ | |
đình trệ chung | |
đinh trèo núi | |
định trị | |
đỉnh trời | |
đình tròn | |
đỉnh tròn | |
đính trụ | |
đỉnh trụ | |
đỉnh trụ cầu | |
đình trung | |
định trước | |
định trước số mệnh | |
đình trưởng | |
đinh tử | |
đính tua vào | |
đỉnh túc | |
đinh tử hoa | |
đình tương | |
đinh tự tiết | |
Đinh Tỵ | |
đi nhún nhảy | |
đính ước | |
định ước | |
tiếng Việt |