đinh đóng giày | |
đinh đóng hòm | |
đinh đóng ngang | |
Đinh Đồng Phụng Việt | |
đinh đóng đường ray | |
định được ngày tháng | |
định đường | |
định đường đồng mức | |
đinitơ pentôxít | |
đinitrofenola | |
đi nịt tất cho | |
đi nói chuyện | |
đi nối đuôi nhau | |
đi nữa | |
đi núng nính | |
đi nước chập | |
đi nước kiệu | |
đi nước kiệu nhanh | |
đi nước kiệu nhỏ | |
đi ở bờ rìa | |
đi ở chỗ khác | |
điop | |
điôp | |
điop kế | |
điôrama | |
điorit | |
điot | |
điôt | |
đi ô tô | |
đi ô-tô | |
đioxit | |
điôxít cacbon | |
đioxyt | |
điôxyt silic | |
đi patanh | |
đi patanh trên băng | |
Đipeptit | |
đi phân tán | |
đi phiêu lưu | |
đi phu | |
đipte-ri | |
điptêri thanh quản | |
đi qua | |
đi quá | |
đi qua cửa cổng | |
đi quá mất | |
đi quân dịch | |
đi quanh | |
đi quanh co | |
đi qua nhiều nơi | |
tiếng Việt |