Bamako | |
ba mảnh | |
ba mặt | |
ba màu | |
bá mẫu | |
bẩm bạch | |
bàm bàm | |
bẩm báo | |
bậm bạp | |
bambini | |
bám bíu | |
băm bổ | |
bám bụi | |
bấm bụng | |
bấm cách | |
bám chắc | |
bám chắt | |
bám chặt | |
bẩm chất | |
bám chặt lấy | |
bám chặt vào | |
bấm chí | |
bấm chồi | |
bấm chữ | |
bấm chuông | |
Bấm chuột | |
bấm chuột | |
bám dai | |
bám dai dẳng | |
bà mẹ | |
bấm gan | |
bấm gáy | |
bẩm giả | |
bấm giờ | |
bấm giờ định mức | |
bám hút | |
bã mía | |
Bamiyan | |
bấm kéo | |
bẩm khấu | |
bặm lại | |
bám lấy | |
bấm lỗ | |
bầm máu | |
bẩm mệnh | |
băm nát | |
bấm ngón | |
bấm ngọn | |
băm nhỏ | |
bằm nhỏ | |
tiếng Việt |