ảm bột | |
Ambrose Bierce | |
Ambrose Burnside | |
âm can | |
âm cao | |
ấm cà phê | |
ám câu | |
âm cầu | |
âm chất | |
âm chêm | |
ấm chén | |
ám chỉ | |
ẩm chí | |
ám chỉ cá nhân | |
ám chỉ đến | |
ấm chỗ | |
ẩm chồi | |
âm chối tai | |
ám chủ | |
âm chủ | |
ám chúa | |
âm chuẩn | |
ám chướng | |
âm chủ trên | |
ám chuyển | |
ấm chuyên | |
âm chủ đạo | |
âm cơ bản | |
âm công | |
âm cộng hưởng | |
âm cực | |
âm cực dương hồi | |
âm cực hoạt hóa | |
âm cực phủ bari | |
âm cực phủ/bọc | |
âm cực phủ xêzi | |
âm cực đẳng thế | |
âm cực điện giải | |
âm cung | |
ấm cúng | |
âm cuối | |
âm cường | |
AMD | |
âm dẫn | |
ám diện | |
âm dội đầu xa | |
AMD Opteron | |
ám du | |
ám dụ | |
âm dung | |
tiếng Việt |