âm sáu | |
Amshir | |
ẩm sì | |
ẩm sì ẩm sịt | |
ấm siêu | |
ấm sinh | |
âm sớm | |
Amsterdam | |
âm sự | |
ám tả | |
âm tắc | |
âm tắc sát | |
âm tắc xát | |
âm tần | |
âm tạp | |
âm tạp quyển khí | |
ám thám | |
âm thầm | |
ảm thảm | |
âm thần | |
âm thanh | |
âm thanh giả tạo | |
âm thanh nhẹ | |
âm thanh nổi | |
âm thanh trầm | |
ẩm thấp | |
ám thất | |
âm thất | |
ám thể | |
ảm thế | |
ám thị | |
ám thị cảm thụ tính | |
ấm thiếc | |
ám thiển | |
âm thiên | |
âm thỏ | |
âm thố | |
ấm thọ | |
âm thoa | |
âm thư | |
ấm thụ | |
am thuần | |
am thục | |
âm thức | |
ẩm thực | |
Ẩm thực Campuchia | |
ẩm thực học | |
Ẩm thực Úc | |
Ẩm thực Việt Nam | |
ẩm thủy tư nguyên | |
tiếng Việt |