PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
xưng dương
xung hạn
xu nghênh
xu nghĩa
xưng hiệu
xưng hô
xứng hoành
xưng hô bằng tước
xưng hô mày tao
xứng hợp
xưng hùng
xung khắc
xung khắc nhau
xung khắc với
xứng khoái
xung kích
xưng lên
xung lực
xung lượng
xung lượng xung
xung mây
xưng mày tao
xung mở
xung năng
xung nạp
xứng nhau
xung phạm
xung phong
xung phong làm
xung phong tòng quân
xung quanh
xung quay số
xung số tự
xứng tâm
xưng tán
xưng tên
xưng tên mình
xưng thần
xung thích
xung thiên
xưng thương
xưng tội
xung trận
xưng tụng
xứng vai
xứng với
xứng với thần tiên
xứng với vua chúa
xửng vửng
xưng vương
tiếng Việt