PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
xưởng in litô
xưởng in vải hoa
xuồng iôn
xưởng kéo sợi
xương khô
xương khuỷu
xương khuỷu tay
xướng kĩ
xưởng làm bàn chải
xưởng làm bánh quy
xuởng làm bản kẽm
xưởng làm bao
xưởng làm bít cốt
xưởng làm dây
xưởng làm dụng cụ
xưởng làm giấm
xưởng làm guốc
xưởng làm gương
xưởng làm hộp
xương lá mía
xưởng làm khuôn
xưởng làm mẫu
xưởng làm mô hình
xưởng làm mứt
xưởng làm ốc vít
xưởng làm ống
xưởng làm phó-mát
xưởng làm rây
xưởng làm tấm
xưởng làm tôn
xưởng làm xanh chảo
xưởng làm đinh
xưởng làm đồ chì
xưởng làm đồ gốm
xưởng làm đồ sắt
xưởng làm đồ đồng
xưởng lắp ráp
xương lệ
xướng lên
xuống lệnh
xuống lỗ
xướng loạn
xuồng lớn
xương long
xương lưỡi hái
xuồng lướt
xưởng luyện kim
xưởng luyện sắt
xưởng luyện thép
xuống mã
tiếng Việt