đại phu | |
đài phun nước | |
đại phương chí | |
Đại Phương Quảng Phật Hoa Nghiêm kinh | |
đại quan | |
đại quân | |
đại quận công | |
đài quan sát | |
đài quan trắc | |
đại quy | |
đài quyền đạo | |
đại quy mô | |
đái ra | |
đài radda | |
đái ra máu | |
đái rắt | |
đãi rất hậu | |
đài rađiô | |
đài sắc | |
đài sách | |
đại sảnh | |
đai sắt | |
đai sắt mỏng | |
đại số | |
đại số Boole | |
đại số con | |
đại số học | |
đại số luận lý | |
đái són đau | |
đại số tuyến tính | |
đại sư | |
đại sứ | |
đại sự | |
đại sứ giáo hoàng | |
Đại sứ Hoa Kỳ tại Việt Nam | |
đại sứ lưu động | |
đại sứ phu nhân | |
đại sứ quán | |
Đại sứ thiện chí của UNICEF | |
Đại tá | |
đài tạ | |
đại tá | |
đại tác | |
đài tải | |
đại tài | |
đại tang | |
đại tạng | |
đại tạng kinh | |
Đại Tân Nguyên Sinh | |
Đại Tân Sinh | |
tiếng Việt |