Đài Đông | |
Đại Đồng | |
đại đồng | |
đại đồng chung | |
đại động mạch | |
đại đồng tiểu dị | |
đại đức | |
đâi được vàng | |
đái đường | |
đã kể | |
đã kể ở trên | |
đá kết | |
đã kết hôn | |
đa kết mạch nối | |
đã kể trên | |
đã kể trước đây | |
đã kết thúc | |
đã khắc phục | |
đã khắc phục được | |
đã khai phá | |
đã khát | |
đã khâu | |
đa khoa | |
đá khối | |
đã khỏi | |
đã khôi phục lại | |
đá khối tập | |
đá không có quặng | |
đá khổng tước | |
đã khôn lớn | |
đã khử khuẩn | |
đã khử trùng | |
đá kì | |
đả kích | |
đả kích dữ dội | |
đả kích kịch liệt | |
đả kích mạnh | |
đã kiểm duyệt | |
đả kiếp | |
Đăk Lăk | |
Đăk Nông | |
Đắk Tô | |
đã ký hiệp ước | |
Đa-la | |
đã là | |
đá lại | |
đả lại | |
đá làm cối xay | |
đã làm nhẵn | |
đã làm phóng xạ | |
tiếng Việt |