đâm nhiều chỗ | |
đâm nhiều nhát | |
đẫm nước | |
đầm nuôi cá | |
đầm nuôi trai | |
đá móc | |
đã mọc vào trong | |
đã mòn | |
đá móng | |
đá mông | |
đám ống khói | |
đam phải | |
đâm phải | |
đàm phán | |
Đàm phán công ty | |
đâm phập vào | |
đảm phụ | |
đảm phụ quốc phòng | |
đâm qua | |
đám quần chúng | |
đâm ra | |
đâm ra ác nghiệt | |
đâm ra bàng quan | |
đâm ra bê tha | |
đâm ra bướng bỉnh | |
đâm ra buông tuồng | |
đâm ra cả thẹn | |
đâm ra cáu bẳn | |
đâm ra e dè | |
đâm ra ẻo lả | |
đâm ra hư hỏng | |
đâm ra hư đốn | |
đâm ra lú lấp | |
đâm ra lười biếng | |
đâm ra luông tuồng | |
đâm ra nghịch quá | |
đâm ra nhẫn tâm | |
đâm ra quan liêu | |
đâm ra quá trớn | |
đâm ra rượu chè | |
đâm ra thô lỗ | |
đâm ra trác táng | |
đâm ra trụy lạc | |
đâm ra uể oải | |
đâm ra xấu hơn | |
đâm rễ | |
đám rối | |
đám rối dương | |
đám rong | |
đầm rung | |
tiếng Việt |