PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
đâm nhiều chỗ
đâm nhiều nhát
đẫm nước
đầm nuôi cá
đầm nuôi trai
đá móc
đã mọc vào trong
đã mòn
đá móng
đá mông
đám ống khói
đam phải
đâm phải
đàm phán
Đàm phán công ty
đâm phập vào
đảm phụ
đảm phụ quốc phòng
đâm qua
đám quần chúng
đâm ra
đâm ra ác nghiệt
đâm ra bàng quan
đâm ra bê tha
đâm ra bướng bỉnh
đâm ra buông tuồng
đâm ra cả thẹn
đâm ra cáu bẳn
đâm ra e dè
đâm ra ẻo lả
đâm ra hư hỏng
đâm ra hư đốn
đâm ra lú lấp
đâm ra lười biếng
đâm ra luông tuồng
đâm ra nghịch quá
đâm ra nhẫn tâm
đâm ra quan liêu
đâm ra quá trớn
đâm ra rượu chè
đâm ra thô lỗ
đâm ra trác táng
đâm ra trụy lạc
đâm ra uể oải
đâm ra xấu hơn
đâm rễ
đám rối
đám rối dương
đám rong
đầm rung
tiếng Việt