đảng dữ | |
đang dùng | |
đằng dũng | |
đang dùng/làm | |
đằng dược | |
đang dưỡng bệnh | |
đang dự tính | |
đẳng entropi | |
đáng gạt đi | |
đáng ghê | |
đáng ghen tị | |
đáng ghen tỵ | |
đáng ghê sợ | |
đáng ghét | |
đáng ghê tởm | |
đáng ghi nh | |
đáng ghi nhớ | |
đáng giá | |
đẳng giác | |
đáng giận | |
đáng giá nghìn vàng | |
đẳng giao | |
đang giao chiến | |
đẳng giao tử | |
đang già đi | |
đăng giữ cá | |
đáng gớm | |
đáng gờm | |
đáng gườm | |
đăng hà | |
đáng hài lòng | |
đang hăm dọa | |
đáng hâm mộ | |
đằng hắng | |
đang hành nghề | |
đang hành sự | |
Đảng Hành động Nhân dân | |
đang hấp hối | |
đạn ghém | |
đa nghi | |
đa nghĩa | |
đã nghịch chuyển | |
đẳng hiện | |
đăng hiệu | |
đàn ghimbac | |
đàn ghi ta | |
đàn ghi-ta | |
đàn ghita | |
đăng hoa | |
đăng hoả | |
tiếng Việt |