đậu miêu | |
đau mình | |
đau mình mẩy | |
đầu mô | |
đậu mơ | |
đầu mỏ hàn | |
đầu mối | |
đầu mối chỉ | |
đẩu môn | |
đầu móng | |
đầu mộng | |
đấu một chọi một | |
đau mót đại tiện | |
đầu mùa | |
đậu mùa | |
đầu mục | |
đầu mũ hếch lên | |
đầu mũi | |
đầu mũi búa | |
đầu mũi choòng | |
đầu mũi neo | |
đầu mũi tên | |
đầu mút | |
đấu năm môn | |
đau nặng | |
đậu nành | |
đâu nào | |
đầu não | |
đau nau | |
đấu nậu | |
đầu nậu | |
đầu ngắn | |
đậu nghiền nhừ | |
đầu ngiền | |
đầu ngòi bút | |
đầu ngón chân | |
đầu ngón tay | |
đậu ngót | |
đậu ngủ | |
đậu ngự | |
đậu ngựa | |
đau ngực | |
đầu ngực | |
đầu người | |
đầu nguồn | |
đẩu ngưu | |
đậu nha | |
đầu nhánh móng ngựa | |
đầu nhỏ | |
đau nhói | |
tiếng Việt |