đậu trắng | |
đáu tranh | |
đấu tranh | |
đấu tranh cho | |
đấu tranh chống | |
đấu tranh giai cấp | |
đậu trên cành | |
đấu trí | |
đầu trộm đuôi cướp | |
đầu tròn | |
đậu tròn | |
đầu trục bánh xe | |
đậu trứng | |
đầu trước | |
đấu trường | |
đẩu trướng | |
Đấu trường La Mã | |
Đầu tư | |
đầu tư | |
đầu tử | |
đầu tự | |
đẩu tú | |
đầu túc | |
đấu tứ kết | |
Đầu tư nước ngoài | |
đậu tương | |
Đầu tư thay thế | |
Đầu tư tồn kho | |
Đầu tư trực tiếp nước ngoài | |
Đầu tư tự định | |
đầu tửu | |
đầu tư vốn | |
đẩu tuyệt | |
đầu ụ | |
đậu ván | |
đậu ván dại | |
Đầu vào | |
đầu vào | |
đầu vào bằng phiếu | |
đậu vào (bến, bãi, trạm) | |
đầu vào bổ trợ | |
đầu vào dữ liệu | |
đâu vào đấy | |
đấu vật | |
đậu vảy | |
đấu võ | |
đấu với | |
đầu vòi | |
đầu voi đuôi chuột | |
đấu vòng | |
tiếng Việt |