đen giòn | |
để ngoài | |
để ngồi | |
để ngổn ngang | |
đẻ ngựa con | |
Đệ Ngũ Hạm đội Hoa Kỳ | |
đẻ ngược | |
để nguội | |
để nguôi đi | |
để ngụ ý | |
đê nguyên | |
để nguyên | |
để nguyền rủa | |
đề nguyệt | |
đênh | |
đểnh | |
để nhắc nhở lại | |
để nhà dùng | |
để nhai | |
đèn hai cực | |
đèn hai cực gecmani | |
đèn hai cực thác | |
để nhại làm trò | |
Đến hạn | |
đèn hàn | |
đến hạn | |
để nhân cách hoá | |
đẻ nhánh | |
đèn hàn khí | |
Đến hạn thanh toán | |
đệ nhất | |
đèn hạt dẻ | |
Đệ nhất Hạm đội Hoa Kỳ | |
đen hạt huyền | |
Đệ nhất Phu nhân Hoa Kỳ | |
Đệ nhất thế chiến | |
Đệ nhất đế chế | |
đến hay | |
để nhảy | |
để nhét | |
đệ nhị | |
đèn hiển thị | |
đèn hiệu | |
đẻ nhiều | |
đẻ nhiều con | |
đèn hiệu giao thông | |
đèn hiệu nhỏ | |
đèn hiệu rađiô | |
đẻ nhiều trứng | |
Đệ nhị Hạm đội Hoa Kỳ | |
tiếng Việt |