PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
đẽo lượn
đẽo mặt
đeo mặt nạ
đeo mặt nạ cho
đẽo mỏng
đẽo mộng
đeo ngọc
đeo nhẫn
đẽo nhẵn
đeo nhẫn cho
đẽo nhọn
đẽo nhỏ đi
đèo núi
đeo ở ngực
đẽo phẳng mặt
đẽo quanh
đẽo sơ qua
đeo súng
đeo tấm ngực
đeo tay
đẽo thành hình
đeo thắt lưng
đèo thêm
đeo theo
để ở trong trại
đeo ... vào
đeo vào
đeo vào dây đai
đeo vòng
đẽo vuông
để ở xa
đeo đai
đeo đẳng
để ở đảo
để ở đầu
đèo đẽo
đẽo để đóng dấu
đèo ... đi
đeo đuổi
đẹp
đệp
đẹp bề ngoài
đẹp biết bao
đẹp dạ
đẹp dáng
đẹp duyên
đẹp giả tạo
đẹp gớm
để phân biệt
để phân ranh giới
tiếng Việt