PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
để trả công
để trần
để trắng
để trang hoàng
để trang sức
để trang trí
để tránh
để tranh cãi
để tránh khéo
để tranh luận
để tránh thụ thai
để trả thù
để trả đũa
để trễ
đề trên
để trị bệnh
để trích dẫn
để triển lãm
để triệt
đệ trình
để trình bày
đệ trình đưa ra
đè trĩu lên
để trogn ngoặc đơn
để trôi qua
đế trong
để trống
để trong ngoặc vuông
để trừ
để trù bị
để trừ bỏ
để trục xuất
đẻ trứng
để trưng bày
đẻ trứng ở
để trừng phạt
đẻ trứng thai
để trừng trị
đẻ trứng vào
để trừ ra
để truyền kiến thức
để truyền sang
để truyền đi
đề từ
đệ tử
đề tựa
để tựa
để ... tựa vào
đệ tức
Đệ tứ Hạm đội Hoa Kỳ
tiếng Việt