để trả công | |
để trần | |
để trắng | |
để trang hoàng | |
để trang sức | |
để trang trí | |
để tránh | |
để tranh cãi | |
để tránh khéo | |
để tranh luận | |
để tránh thụ thai | |
để trả thù | |
để trả đũa | |
để trễ | |
đề trên | |
để trị bệnh | |
để trích dẫn | |
để triển lãm | |
để triệt | |
đệ trình | |
để trình bày | |
đệ trình đưa ra | |
đè trĩu lên | |
để trogn ngoặc đơn | |
để trôi qua | |
đế trong | |
để trống | |
để trong ngoặc vuông | |
để trừ | |
để trù bị | |
để trừ bỏ | |
để trục xuất | |
đẻ trứng | |
để trưng bày | |
đẻ trứng ở | |
để trừng phạt | |
đẻ trứng thai | |
để trừng trị | |
đẻ trứng vào | |
để trừ ra | |
để truyền kiến thức | |
để truyền sang | |
để truyền đi | |
đề từ | |
đệ tử | |
đề tựa | |
để tựa | |
để ... tựa vào | |
đệ tức | |
Đệ tứ Hạm đội Hoa Kỳ | |
tiếng Việt |