PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
điểm dí dỏm
điềm dữ
điểm dữ liệu
điểm dừng
Điểm G
điểm G
điểm gặp nhau
điểm gay go
điểm ghi bằng phấn
điểm gián đoạn
điểm giao
điểm giao chéo
điểm giao nhau
điểm giới hạn
điểm giống nhau
điểm giữa
điềm gở
điểm góc
điểm gốc
điểm hai
điểm hạnh kiểm xấu
điểm hấp dẫn
điềm hay
điểm hình sao
điểm hình tam giác
điểm hình tượng
điểm hợp
điểm huyệt
điểm kép
điểm kết thúc
điểm khởi đầu
điểm không
điểm không đúng
điểm kiểm
điểm kiểm tra
điểm Lagrange
điểm lấm chấm
điểm lầm lỗi
điểm lamđa
điềm lành
điểm lấp lánh
điểm lấy nước vào
điểm lẻ
điểm liên hợp
điểm liên kết
điểm loáng thoáng
điểm lốm đốm
điểm lóng lánh
điểm lùi
điểm lưới
tiếng Việt