điện thoại vô tuyến | |
điện thờ ông táo | |
điền thử | |
điện thư | |
điển thường | |
điển tích | |
điển tịch | |
điện tích | |
điện tích tự do | |
điện tích điện tĩnh | |
điện tích điện tử | |
điên tiết | |
điên tiết lên | |
điện tín | |
điện tín cáp | |
điện tín rađiô | |
điện tín viên | |
điền tô | |
điện toán | |
điện toán hoá | |
điện toán hóa | |
điện toán không tưởng | |
điện toán đám mây | |
điện tối khẩn | |
điền trạch | |
điền trang | |
điền trang lớn | |
Điền Trì | |
điện trì | |
điện trở | |
điện trở ăngten | |
điện trở bù trừ | |
điện trở cực cổng | |
điện trở hồ quang | |
điện trở hữu hiệu | |
điện trở lưới | |
điện trong | |
điện trở ngoài | |
điện trở ngược | |
điện trở phát nhiệt | |
điện trở suất | |
điện trở suy giảm | |
điện trở thể tích | |
điện trở thoát lưới | |
điện trở tới hạn | |
điện trở trích | |
điện trở tương đương | |
điện trở điện môi | |
điên trở đối hợp | |
điện trở động | |
tiếng Việt |