điều kiện hạn chế | |
điều kiện hiện tại | |
điều kiện liên tục | |
Điều kiện Marshall - Lerner | |
Điều kiện Marshall-Lerner | |
điều kiện ngoại lệ | |
điều kiện ràng buộc | |
điều kiện tất yếu | |
điều kiện thuận lợi | |
điều kiện thực tế | |
điều kiện tiên quyết | |
điều kiện tinh thần | |
điều kiện tốt nhất | |
điều kiện trước hết | |
điều kiện vệ sinh | |
điều kiện xấu | |
điếu kiều | |
điều kinh | |
điều kinh khủng | |
điều kinh tởm | |
điều kỳ cục | |
điều kỳ dị | |
điều kỳ diệu | |
điều kỳ lạ | |
điều kỳ vọng | |
điêu lạc | |
điều lạc lõng | |
điều lạ lùng | |
điều lầm | |
điều làm bối rối | |
điều làm cái | |
điều làm chán ngán | |
điều làm cho mến | |
điều làm giật mình | |
điều làm hồ hởi | |
điều làm kinh hãi | |
điều lầm lẫn | |
điều làm lãng trí | |
điều lầm lẫn lớn | |
điều lầm lỗi | |
điều làm lo lắng | |
điều lầm lớn | |
điều làm lúng túng | |
điều làm mang tiếng | |
điều làm mờ mắt | |
điều làm nặng thêm | |
điều làm ngạc nhiên | |
điều làm ngượng | |
điều làm ô danh | |
điều làm phấn chấn | |
tiếng Việt |