đội viên Xích vệ | |
đội viên đánh mìn | |
đổi vị trí | |
đối vị tướng | |
đôi vợ chồng | |
đối với | |
đối với. | |
đối với quan toà | |
đối với tôi | |
đội vọng ca | |
đội vòng hoa | |
đội vòng hoa cho | |
đội vòng lá | |
đội vòng lá thắng | |
đổi vòng luân canh | |
đội vòng nguyệt quế | |
đội vừa | |
đổi vũ khí mới | |
đội vũ kịch | |
đội vương miện | |
đội vũ trang | |
đối xạ | |
đổi xe | |
đội xếp | |
đối xiclon | |
đội xôtnhia | |
đối xử | |
đời xưa | |
đối xử bất công | |
đối xử khéo léo | |
đối xử lạnh nhạt | |
Đối xứng | |
đối xứng | |
đối xứng hai bên | |
đối xứng hoá | |
đội xung kích | |
đối xứng lệch | |
đối xứng ngược chiều | |
đối xứng qua tâm | |
đối xứng theo trục | |
đối xứng toả tia | |
đối xử như bạn | |
đối xử phân biệt | |
đối xử rộng lượng | |
đối xử tàn nhẫn | |
đối xử tàn tệ | |
đối xử thô bạo | |
đối xử tốt | |
đối xử trịch thượng | |
đổi ý | |
tiếng Việt |