độ lắc | |
Đô la Canada | |
đô la Canada | |
Đola Châu Âu | |
Đô la Fiji | |
Đô la Guyana | |
Đô la Hồng Kông | |
đô lại | |
đồ lại | |
đỗ ... lại | |
đỗ lại | |
đổ lai láng | |
Đô la Jamaica | |
Đô la Liberia | |
đò làm cẩu thả | |
đồ làm lễ | |
đồ làm ra | |
Đô la Mỹ | |
đô-la Mỹ | |
Đô la Mỹ (Cùng ngày) | |
Đô la Mỹ (Ngày tiếp theo) | |
Đồ lặn | |
đồ lặn | |
đổ lẫn | |
Đô la Namibia | |
Đô la New Zealand | |
đồ lang băm | |
đồ lao | |
đồ lắp hình | |
Đô la Quần đảo Cayman | |
Đô la quần đảo Solomon | |
Đô la Singapore | |
Đô la Suriname | |
đổ lật | |
đồ lát mặt | |
Đô la Trinidad và Tobago | |
đồ lặt vặt | |
độ lâu | |
đô la Úc | |
đô-la Úc | |
đôla Úc | |
đồ láu cá | |
đỡ lấy | |
Đô la Đài Loan mới | |
Đô la Đông Caribê | |
đồ lề | |
đồ lễ | |
Độ lệch | |
độ lệch | |
Độ lệch chuẩn | |
tiếng Việt |