đồ nhắm | |
độ nhẵn | |
đơn hàng | |
độ nhanh | |
độ nhanh nhạy | |
đổ nhào | |
đỏ nhạt | |
độ nhật | |
đồ nhặt mót được | |
đo nhật xạ | |
đôn hậu | |
đồ nhậu | |
độ nhạy | |
độ nhạy cảm | |
độ nhạy cường độ | |
độ nhạy hữu hiệu | |
độ nhạy lệch | |
độ nhạy tương phản | |
đỡ nhẹ | |
đỡ nhẹ gánh nặng | |
đớn hèn | |
đốn hết cành | |
đo nhiệt | |
đo nhiệt cao | |
đo nhiệt lượng | |
độ nhiệt lượng | |
độ nhiệt ngưng | |
độ nhiệt sôi | |
đơn hình | |
độ nhìn rõ | |
đò nhỏ | |
đồ nho | |
Đôn Hoá | |
đơn hoạch | |
đón hỏi | |
đồ nhóm lửa | |
đồ nhớp nháp | |
đồ nhớp nhúa | |
độ nhớt | |
đỡ nhức nhối | |
đỏ như máu | |
đơn hướng | |
đỏ như san hô | |
đơn hữu tỷ | |
đơniê | |
đon kê | |
đòn kê | |
đơn kênh | |
đòn kéo | |
đòn kết liễu | |
tiếng Việt |