đơn đinh | |
đôn đốc | |
đơn độc | |
đốn đời | |
đớn đời | |
đồn đột | |
đòn đo ván | |
đón đưa | |
đón đường | |
đổ oan | |
đồ ốc vít | |
đỡ ở dưới | |
đỏ ối | |
đõ ong | |
đỗ ong | |
đồ óng ả | |
độ ổn định | |
đồ ô uế | |
đốp | |
đốp! | |
độp | |
đớp | |
đợp | |
đốp chát | |
đồ pha lê | |
độ phân cực | |
độ phân giải | |
đồ phản phúc | |
độ phân tán | |
độ phát triển nhất | |
đo phế dung | |
đồ phế thải | |
đo phóng xạ | |
độ phóng xạ | |
độ phóng đại | |
Đỗ Phủ | |
đố phụ | |
độ phu | |
độ phức tạp | |
độ phương vị | |
đồ phụ tùng | |
đồ phụ tùng nhỏ | |
đồ phụ đi kèm | |
đô-pinh | |
đớp mồi | |
độp một cái | |
đớp ruồi | |
đồ quái thai | |
đồ quân dụng | |
độ quang hoá | |
tiếng Việt |