PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
đường ray có răng
đường ray răng
đường rầy xe lửa
đường rẽ
đường ren
đường rẽ nước
đường rò
đường rối
đường rồi
đường rốn
đường sá
đường sang ngày
đường sắt
Đường sắt Bắc Nam
đường sắt cáp kéo
đường sắt chính
đường sắt cột tín hiệu
đường sắt hẹp khổ
đường sắt khổ hẹp
đường sắt leo núi
đường sắt loại nhẹ
đường sắt miền núi
đường sắt ngoằn ngoèo
Đường sắt xuyên Siberi
đường sá đường đi con đường cuộc hành trình hướng đi
đường senet
đường siêu việt
đường sinh
đương sơ
đường sọc
đường sọc nối
đường sòi
đường số mệnh
Đường Sơn
đường sơn
đường sóng
đường sống
đường song hành
đường sống mỏ
đường song song
đường sống trâu
đương sự
đường sữa
đương sự ký kết
đường sừng
đường tà hành
đường tâm
Đường tăng trưởng
đường tanh
đường tắt
tiếng Việt