đút tỏm | |
đút túi | |
đủ tư cách | |
đủ tư cách để | |
đút ... vào | |
đút vào | |
đút ... vào dưới | |
đứt đầu | |
đút đầy | |
đứt đoạn | |
đứt đôi | |
đứt đuôi | |
đu xà treo | |
đuya-ra | |
đuyara | |
đủ để | |
đủ để sống | |
đủ để trả | |
đủ điểm | |
đủ điều | |
đủ điều kiện | |
đù đờ | |
đú đởn | |
đu đủ | |
đu-đủ | |
đu đưa | |
đu đưa lúc lắc | |
đu đưa nhè nhẹ | |
đu đưa trong nôi | |
đu đủ tía | |
đ xuống bến | |
đyn | |
đyprosi | |
Đysprosi | |
đysprosi | |
đ được cởi dây | |
đ được cởi nút | |
đ được cởi trói | |
đ được tháo dây | |
Łukasz Fabiański | |
$ | |
% | |
+ | |
, | |
- | |
. | |
// | |
: | |
; | |
= | |
tiếng Việt |