PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
ăn vội
ấn vội
ăn với nhau
ăn vội vàng
ăn vụng
ân xá
ăn xác chết
ăn xài
ăn xam
Ân xá Quốc tế
ăn xén
ăn xin
ăn xôi
ăn xổi
ăn xong
an xử
ấn xuống
ăn ý
ẩn ý
ẩn yểm
ăn ý nhau
ăn ý với nhau
Anzu Mazaki
ANZUS
an đắc
ăn đất
ẩn đặt
ăn đẫy bụng
ăn đã đời
Ân đê
ăn để
Ấn Đệ An
anđêhit
Anđehyt
ăn đêm
ăn đèn
ân đền oán trả
anđêzit
ẩn địa
ăn điểm tâm
ân điền
ân điển
Ân điển Diệu kỳ
án điệp
an định
ấn định
ấn định phạm vi
ấn định quy tắc
an đổ
Ấn Độ
tiếng Việt