PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
áo chẽn chật
áo chẽn dài tay
áo chẽn không tay
áo chẽn ngắn
áo chẽn ngoài
áo che đạn
ao chiến
áo chiến
áo chỉnh hình
aó choàng
áo choàng
áo choàng bằng lông
áo choàng bông
áo choàng buanu
áo choàng có mũ
áo choàng dài
áo choàng da lông
áo choàng không ống
áo choàng không tay
áo choàng lễ
áo choàng len phớt
áo choàng macfaclan
áo choàng ngắn
áo choàng ngoài
áo choàng pelơrin
áo choàng ponsô
áo choàng rộng
áo choàng rộng tay
áo choàng sama
áo choàng tắm
áo choàng trẻ con
áo choàng untơ
áo choàng vai
áo choàng đàn bà
áo choàng đi mưa
áo chống gió
áo chùng
ao chuôm
áo cộc
áo cộc tay và thường có đính biểu trưng của một tổ chức nào đó
áo cổ cứng
áo cối
áo có khung phồng
áo có mũ trùm
áo cồn
áo có viền lông
áo cổ đứng
áo cưới
áo cứu đắm
áo da
tiếng Việt