áo địa lợi | |
áo đi mưa | |
áo đi mưa bơbơri | |
áo đi mưa gabađin | |
áo đi săn | |
áo đôman | |
áo đô-mi-nô | |
áo đôminô | |
ao đột | |
áo đua ngựa | |
áo đuôi én | |
áo đuôi ngắn | |
áo đuôi tôm | |
ao đường | |
áo đường | |
áp | |
ấp | |
ập | |
ắp | |
ấp a ấp úng | |
Apach | |
Apache | |
Apacthai | |
a-pác-thai | |
apacthai | |
ấp ấp | |
Apatit | |
apatit | |
Áp Bắc | |
áp bách | |
áp bức | |
áp bức bóc lột | |
áp cảnh | |
áp chảo | |
áp chế | |
áp chế chủ nghĩa | |
Ấp chiến lược | |
áp chót | |
ấp chú | |
ấp chủ | |
áp cước | |
áp cước thú | |
áp cuối | |
ấp cứu tế | |
áp dảo | |
A. P. de Candolle | |
áp dụng | |
áp dụng sai | |
áp dụng vào | |
áp dụng được | |
tiếng Việt |