PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
áp suất hầm mỏ
áp suất hông lò
áp suất khí quyển
áp suất không đổi
áp suất làm việc
áp suất mao dẫn
áp suất phân ly
áp suất quy đổi
áp suất riêng phần
áp suất rút gọn
áp suất sập sùi
áp suất siêu cao
áp suất thấp
áp suất thí nghiệm
áp suất thổi
áp suất thử
áp suất tiếp xúc
áp suất tĩnh
áp suất toàn phần
áp suất tới hạn
áp suất tuyệt đối
áp suất điện tĩnh
áp suất động
áp tải
áp táp
ấp tể
áp thấp
aptitude
aptitude for khuynh hướng
ap-tơ
aptơ
áp tới
ấp tôn
ấp tốn
áp tống
ấp trại
áp triện
áp trục
ấp trứng
áp tự
áp tuế
ấp tường
ấp ủ
ấp úng
ấp úng nói ra
áp út
áp vận
áp vào
ập vào
Áp-xe
tiếng Việt