bác hạm | |
bạc hà mèo | |
Bắc Hamgyong | |
Bắc Hàn | |
Bắc Hán | |
bà chằn | |
bạc hàn | |
ba chân bốn cẳng | |
bà chằng | |
bạc hãnh | |
bạc hạnh | |
bắc hành thi tập | |
Bạch Ẩn Huệ Hạc | |
bà chăn lợn | |
bạc hà tinh | |
bách bát mâu ni | |
bạch bì | |
bạch bích | |
bách biến | |
bạch biến | |
bách bổ | |
bách bộ | |
bạch bố | |
bách bộ xuyên dương | |
bạch bút | |
bạch cập | |
bạch câu | |
bạch cầu | |
bạch cầu hạt | |
bạch cầu không hạt | |
bạch cầu-mỡ | |
bạch câu quá khích | |
bạch cầu đa nhân | |
bạch cầu đơn nhân | |
bạch chỉ | |
bách chiến | |
bạch chiến | |
bách chiến bách thắng | |
bách chiết | |
bách chiết bất hồi | |
bách chiết thiên ma | |
bách chu chi tiết | |
bạch chủng | |
bách chu niên | |
bách cốc | |
bách công | |
bạch cốt | |
bạch cúc | |
Bạch Cư Dị | |
bạch cư dị | |
tiếng Việt |