bậc sườn | |
bác sưu | |
bác sỹ nha khoa | |
bác tài | |
bậc tám | |
bậc tam cấp | |
bạc táng | |
bác táo | |
bác tạp | |
bác tập | |
bắc tây | |
bác thả | |
bác thác | |
bắc thần | |
bậc thang | |
bạc thần khinh ngôn | |
bậc thấp | |
bậc thấp hơn | |
bạc thau | |
bậc thầy | |
bạc thếch | |
bậc thềm | |
bậc thiên tài | |
bác thi tể chúng | |
bác thố | |
bác thoát | |
bác thủ | |
bác thực | |
bậc thuế | |
bắc thuộc | |
bác thuyền | |
bậc tiền bối | |
bậc tiểu học | |
bạc tình | |
bạc tóc | |
bắc tông | |
bác trác | |
bậc trên | |
bậc trèo | |
bắc triều | |
Bắc Triều Tiên | |
bậc trung | |
Bắc Trung Bộ | |
bậc trung cấp | |
bậc trượng phu | |
bác từ | |
bạc tục | |
bác tước | |
bậc turoni | |
bà cụ | |
tiếng Việt |