PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
bằng chấm và gạch
băng chân
bảng chắn
bằng chân
bằng chân như vại
bạng châu
băng che một mắt
băng chéo
bằng chì
bảng chỉ dẫn
bằng chiếu
Bang Chin
bảng chính
bảng chỉ đường
băng choàng vai
bang chu
bàng chú
bảng chữ
bằng chữ
bảng chữ cái
bảng chữ cái Ả Rập
Bảng chữ cái Bohorič
Bảng chữ cái Dajnko
Bảng chữ cái La-tinh Tiếng Turk Hợp nhất
Bảng chữ cái Metelko
bảng chữ chạy
bảng chú giải
băng chừng
bằng chứng
bằng chứng;
bằng chứng ấy
bằng chừng ấy
bằng chứng bước đầu
bằng chứng nhận
bằng chứng phạm tội
bằng chứng vô tội
bằng chữ thường
bằng chữ viết
băng chuyền
băng chuyển
bảng chuyển mạch
bảng chuyển đổi/hoán
bảng clapper
bằng cớ
Băng Cốc
băng con
bảng con
bằng côn
bảng công báo
băng cơ ngọc cốt
tiếng Việt