bảng công trình | |
bằng con đường | |
băng cổ tay | |
bằng cứ | |
bằng cử | |
bằng củi | |
bằng cử nhân | |
băng cuộn | |
băng cướp | |
bảng cửu chương | |
bằng da | |
bằng dạ | |
bằng da dê thuộc | |
bằng da lông thú | |
bằng dâm | |
bảng danh dự | |
bảng danh sách | |
bảng dán thông cáo | |
bảng dán yết thị | |
bằng dạ phớt | |
bằng da sống | |
bằng da trâu | |
bằng dây | |
bằng dây chão | |
bằng dây lèo | |
bằng dây nói | |
băng di | |
bằng di | |
Băng dính | |
băng dính | |
băng dính trong | |
bang dụ | |
bạng duật tương trì | |
bảng dữ liệu | |
bảng dữ liệu con | |
bàng dương | |
băng dương | |
bạng duyến | |
bằng flanen | |
bằng fuga | |
bằng gạch | |
Băng-gan | |
bằng gang | |
bằng gậy | |
băng ghi âm | |
băng ghi thị tần | |
bảng ghi điểm | |
bang gia | |
băng giá | |
bảng giá | |
tiếng Việt |