xương thuyền | |
xưởng thuỷ tinh | |
xưởng thủy tinh | |
xướng tịch | |
xưởng tiện | |
xuống tiếp liệu | |
xuống tinh thần | |
xưởng tơ | |
xương trán | |
xương trụ | |
xưởng trưởng | |
xương từ | |
xương tuỷ | |
xướng tuỳ | |
xướng tùy | |
xương ức | |
xướng ưu | |
xương vai | |
xương vai xương quay | |
xưởng vẽ | |
xưởng vẽ nhỏ | |
xuống-về đầu hàng | |
xưởng vẽ đồ án | |
xương vòm miệng | |
xuống vọng | |
xưởng vũ khí | |
xương vừng | |
xương vuông | |
xường xám | |
xương xảu | |
xương xẩu | |
xưởng xay bột | |
xuống xe | |
xưởng xe chỉ | |
xuống xe lửa | |
xương xên | |
xưởng xe sợi | |
xưởng xe tơ | |
xuống xoắn ốc | |
xương xói | |
xưởng xông khói | |
xướng xuất | |
xương xương | |
xuống yên | |
xuồng yôn | |
xưởng đá hoa | |
xướng đạo | |
xuống đất | |
xương đe | |
xưởng điêu khắc | |
tiếng Việt |