xứ Phô-kít | |
xu phong | |
xứ Phơ-răng sơ Công-tê | |
xứ Phơ-ri-dơ | |
xứ Phơ-ri-gi | |
xu phụ | |
xu phủ | |
xu phụng | |
xứ Pi-ê-mông | |
xúp lơ | |
xúp miến rau | |
xúp mì sợi | |
xúp nóng | |
xứ Poa-tu | |
xúp ơ-crô-sca | |
xứ Po-me-ran | |
xuppap | |
xúp rau | |
xúp rau và miến | |
xúp thịt chim | |
xúp tôm cua | |
xúp đặc | |
xúp đậu | |
xứ quỷ | |
xử quyết | |
xù ra | |
Xu-ri-nam | |
xứ Sa-răng-tơ | |
xử sĩ | |
xu sinh | |
xứ sở | |
xu sứ | |
xử sự | |
xử sự kỳ quặc | |
xử sự như là | |
xử sự sai lệch | |
xút | |
xút bồ tạt | |
xử tệ | |
xứ Tếch-xát | |
xu thần | |
xú thanh | |
xu thế | |
xử thế | |
xu thế giảm sút | |
xu thế lên giá | |
xu thế tự nhiên | |
xu thời | |
Xử Thử | |
xử tội | |
tiếng Việt |