xử tội xe hình | |
xử trảm | |
xử trắng án | |
xử trí | |
xu trục | |
xử trước | |
xử tử | |
xử tử bằng điện | |
xử tử hình | |
xứ tự trị | |
Xứ tuyết | |
xụt xùi | |
xú uế | |
xứ uỷ | |
xứ Va-la-si | |
xử vắng mặt | |
xú vị | |
xứ Vô | |
xu vụ | |
xứ Vua-tem-be | |
Xứ Wales | |
xứ Xa-ba | |
xứ Xắc-xơ | |
xứ Xa-voa | |
xứ Xéc-bi | |
xứ Xéc-đa-nhơ | |
xù xì | |
xù xoắn bồng | |
xứ Xpác-tơ | |
xù xụ lên | |
xự xướng bài | |
xuy | |
xùy | |
xúy | |
xuy bạc | |
xùy cho | |
xuyên | |
xuyến | |
xuyển | |
xuyễn | |
xuyên âm | |
xuyên âm đa kênh | |
xuyên âm đầu xa | |
xuyên AІ châu | |
xuyến bảy vòng | |
xuyên bích | |
xuyên châu AІ | |
xuyên châu Phi | |
xuyên chéo | |
xuyên da | |
tiếng Việt |