yếu đầu gối | |
yếu đi | |
yếu địa | |
yếu điểm | |
yểu điệu | |
yếu đoan | |
yêu đời | |
yếu đuối | |
yếu đuồi | |
yếu đuối ốm đau | |
yêu đương | |
Yevdokia Rostopchina | |
Yevgeny Aleksandrovich Yevtushenko | |
Yggdrasil | |
y gia | |
y giá | |
ý giả | |
y-giạt | |
y giới | |
y hà | |
y hệt | |
y hi | |
y hiệu | |
Y hoá | |
Ý hóa | |
ý hóa | |
ý hoặc | |
y học | |
y học bệnh bruxela | |
y học phóng xạ | |
y học thủng lỗ | |
y học xã hội | |
y học, y khoa | |
y học đồi | |
ý hội | |
y hồng | |
ý hợp | |
ý hợp tâm đầu | |
ý hướng | |
Yi Seong-gye | |
Yitzhak Rabin | |
y khâm | |
ý khí | |
y khoa | |
ý khuông | |
y kì | |
ý kiến | |
ý kiến bác bẻ | |
ý kiến bác lại | |
ý kiến bao trùm | |
tiếng Việt |