ý nghĩa | |
ý nghĩa gần đúng | |
ý nghĩa giá trị | |
ỹ nghĩa lớn | |
ý nghĩa mâu thuẫn | |
ý nghĩa ngụ ngôn | |
ý nghĩa phụ | |
ý nghĩa sâu xa | |
ý nghĩa thầm kín | |
Ý nghĩa thống kê | |
ý nghĩa đặc biệt | |
ý nghĩa đạo đức | |
ý nghĩ dí dỏm | |
ý nghiệp | |
ý nghĩ kỳ quặc | |
ý nghĩ kỳ quái | |
ý nghĩ lờ mờ | |
ý nghĩ mơ hồ | |
ý nghĩ ngông cuồng | |
ý nghĩ ngu xuẩn | |
ý nghĩ quái gỡ | |
ý nghĩ rồ dại | |
ý nghĩ sai lầm | |
ý nghĩ sâu sắc | |
ý nghĩ viển vông | |
ý nghĩ vớ vẩn | |
ý nghĩ điên rồ | |
ý ngoại | |
ý ngông | |
ý ngông cuồng | |
ỷ ngữ | |
y nguyên | |
y nguyện | |
ý nguyện | |
y nhân | |
ý nhất định | |
ý nhi | |
ý nhị | |
y nhiên | |
y như | |
y như thế | |
y như vậy | |
y ni | |
ỷ ni | |
ỷ nỉ | |
ý niệm | |
ý niệm lờ mờ | |
ý niệm mơ hồ | |
ý niệm thuần túy | |
ỷ niên | |
tiếng Việt |