đánh cưộc | |
đánh cước | |
đánh cược | |
đánh cuộc bị thua | |
đánh cú đứng | |
đành dạ | |
đánh dấm | |
đánh dập | |
đánh dấu | |
đánh dấu bằng cờ | |
đánh dấu chấm | |
đánh dấu chấm công ghi điểm đánh giá tăng p chĩa | |
đánh dấu cho | |
đánh dấu chống thư rác | |
Đánh dấu chung kết | |
đánh dấu gạch | |
đánh dấu gạch ngang | |
đánh dấu hỏi | |
đánh dấu khấc | |
đánh dấu lại | |
đánh dấu lược | |
đánh dấu mép | |
đánh dấu mũ | |
đánh dấu mực | |
đánh dấu nợ; | |
đánh dấu ở tai | |
đánh dấu phẩy | |
đánh dấu riêng | |
đánh dấu sao | |
đánh dấu thăng | |
đánh dấu thập | |
đánh dấu trọng âm | |
đánh dấu từng quãng | |
đánh dấu vào | |
đánh dấu đã diệt virút | |
đánh dây thép | |
đánh dẹp | |
đánh dồn | |
đánh dứ | |
đánh du kích | |
đánh dương cầm dở | |
đá nhẹ | |
đánh gãy | |
đánh ghen | |
đánh gỉ | |
đánh gia | |
đánh giá | |
đánh giặc | |
đánh giá cao | |
đánh giá cao nhất | |
tiếng Việt |