PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
đánh cưộc
đánh cước
đánh cược
đánh cuộc bị thua
đánh cú đứng
đành dạ
đánh dấm
đánh dập
đánh dấu
đánh dấu bằng cờ
đánh dấu chấm
đánh dấu chấm công ghi điểm đánh giá tăng p chĩa
đánh dấu cho
đánh dấu chống thư rác
Đánh dấu chung kết
đánh dấu gạch
đánh dấu gạch ngang
đánh dấu hỏi
đánh dấu khấc
đánh dấu lại
đánh dấu lược
đánh dấu mép
đánh dấu mũ
đánh dấu mực
đánh dấu nợ;
đánh dấu ở tai
đánh dấu phẩy
đánh dấu riêng
đánh dấu sao
đánh dấu thăng
đánh dấu thập
đánh dấu trọng âm
đánh dấu từng quãng
đánh dấu vào
đánh dấu đã diệt virút
đánh dây thép
đánh dẹp
đánh dồn
đánh dứ
đánh du kích
đánh dương cầm dở
đá nhẹ
đánh gãy
đánh ghen
đánh gỉ
đánh gia
đánh giá
đánh giặc
đánh giá cao
đánh giá cao nhất
tiếng Việt