đánh giá cao vốn | |
Đánh giá chủ quan | |
đánh giá lại | |
đánh giá lẫn nhau | |
đánh giậm | |
đánh giáng xuống | |
đánh giập | |
đánh giập mông đít | |
đánh giá quá cao | |
đánh giá qúa cao | |
đánh giá sai | |
đánh giạt | |
đánh giá thấp | |
Đánh giá việc làm | |
đánh giày | |
đánh giấy nhám | |
đánh giấy ráp | |
đánh giá đúng | |
đánh gió | |
đánh giờ | |
đánh giỏi hơn | |
đánh gõ | |
đánh gốc | |
đánh gốc cây | |
đánh gỡ lại | |
đánh gôn | |
đánh gục | |
đánh gục hắn | |
đánh gươm | |
đành hanh | |
đánh hết cá | |
đánh hết gốc | |
đánh hi | |
đánh hôi | |
đánh hơi | |
đánh hơi khắp | |
đánh hơi thấy | |
đánh hơi tìm | |
đánh hơi tìm ra | |
đánh hơn | |
đánh hỏng | |
đánh hụt | |
đã nhiễm lâu | |
đánh kể | |
đánh kem | |
đánh khẽ | |
đánh khỏi chậu | |
đánh kiếm | |
đánh ky | |
đánh lạc | |
tiếng Việt |