đánh quật | |
Đánh quay | |
đánh quay | |
đành quen với | |
đánh quỵ | |
đánh quỵ bằng túi cát | |
đánh quyền Anh | |
đánh rạch | |
đánh rắm | |
đánh rầm một cái | |
đánh rắm ngầm | |
đành rằng | |
đánh rền | |
đánh roi | |
đánh rơi | |
đánh rồi chạy | |
đánh rơi mạnh | |
đánh rớt | |
đánh sạch | |
đánh sạch cặn cáu | |
đánh sạch gỉ | |
đánh sạch như cũ | |
đánh sàn | |
đánh sáp | |
đánh số | |
đánh số lại | |
đánh son | |
đánh số tờ | |
đánh số trang | |
đánh số xuất bản | |
đánh số đăng ký | |
đánh sữa | |
đánh sủi bọt | |
đánh sưng | |
đánh sưng húp | |
đanh sừng lớn | |
đánh suốt | |
đánh sụt | |
đánh tan | |
đánh tát | |
đánh tạt vào | |
đánh tàu địch | |
đánh thâm tím | |
đánh thắng | |
đánh thành tiếng | |
đánh thành đống | |
đánh tháo | |
đanh thép | |
đánh thép | |
đánh thịch một cái | |
tiếng Việt |