đánh ng | |
đánh ngâ | |
đánh ngã | |
đánh ngã sóng soài | |
đánh ngất | |
đánh nghi binh | |
đành nhận | |
đánh nhãn | |
đánh nhẫn | |
đánh nhạt dần | |
đánh nhau | |
đánh nhau bằng gối | |
đánh nhau kịch liệt | |
đanh nhau như mèo | |
đánh nhau với | |
đánh nhẹ | |
đánh nhẹ sang trái | |
đánh nhiều | |
đánh nhịp | |
đánh nhịp bằng trống | |
đánh nhỏ | |
đánh nhỏ lẻ tẻ | |
đánh nhử | |
đánh nhựa dính | |
đánh nhừ tử | |
đánh nốc ao | |
đánh nổi lằn | |
đá nhỏ | |
đạn hoả mù | |
đạn hoàn | |
đàn hồi | |
đàn hồi kế | |
đạn hơi ngạt | |
đàn hồi được | |
đã nhóm lại | | |
đánh ống | |
đàn hộp | |
đàn hộp quay tay | |
đánh phá | |
đành phải | |
đành phận | |
đánh phấn | |
đánh phấn bự | |
đánh phấn hồng | |
đánh phần hồng | |
đánh phấn lại | |
đánh phấn sơ sơ | |
đánh phạt | |
đánh phỏng theo | |
đánh pi-a-nô | |
tiếng Việt |