PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
đạt đến
đất đen
đất đèn
đặt đèn hiệu
đất đen nhiều bùn
đạt đến trình độ
đạt đến được
đặt đề phụ cho
đất để săn bắn
đặt địa lôi
đặt điều
đặt điều kiện
đặt điều kiện cho
đặt điều kiện trước
đặt điều nói oan
đặt điều nói xấu
đặt định
đạt đỉnh cao nhất
đất đỏ
đất đổ
đắt đỏ
đặt đối diện
đất đối không
đặt đối nhau
đặt đối xứng
đất đối đất
đắt đỏ lên
đặt đòn bẩy
đất đóng băng
đặt đồng hàng
đất đồng nhất
đạt đức
đặt đứng thẳng
đạt được
đạt được thành tích
đặt đường dây
đặt đường ray
đau
đáu
đâu
đấu
đầu
đẩu
đậu
đau âm ỉ
đậu ăn cả vỏ
đậu ăn hột
đầu anten
đấu ẩu
đầu bạc
tiếng Việt