đất trộn rơm | |
đất trũng | |
đạt trung bình là | |
đất trũng lòng chảo | |
đất trũng trồng cỏ | |
đặt trước | |
đất trượt | |
đặt từng chặng | |
đất tự nhiên | |
đất tuyển hầu | |
đà tử | |
đả tử | |
đả tự | |
đa túc | |
đa túc loại | |
đã từ lâu | |
đa tư lự | |
đá túp | |
đặt úp sấp | |
đặt ưu tiên | |
đã tuyên thệ | |
đất vách | |
đặt van | |
đặt vần | |
đất vàng | |
đặt vấn đề | |
đặt ... vào | |
đặt vào | |
đặt vào ... | |
đặt vào bàn cặp | |
đặt vào cho khít | |
đặt vào giữa | |
đặt vào hoàn cảnh | |
đặt vào khung | |
đặt vào ngàm | |
đặt vào ổ | |
đặt vào tâm | |
đặt vào trong | |
đặt vào vị trí | |
đặt vật chướng ngại | |
đặt vỉ lò | |
đắt vợ | |
đất vô cơ | |
đặt vòng | |
đặt vòng giao cấu | |
đặt vòng hoa lên | |
đặt vòng lên đầu | |
đất vỏ sò | |
đất vững chắc | |
đất vụn thô | |
tiếng Việt |